maidenhair
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: maidenhair
Phát âm : /'meidnheə/
+ danh từ
- (thực vật học) cây đuôi chồn (dương xỉ)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "maidenhair"
- Những từ có chứa "maidenhair":
climbing maidenhair climbing maidenhair fern common maidenhair maidenhair
Lượt xem: 295