--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
makepeace
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
makepeace
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: makepeace
Phát âm : /'meikpi:s/
+ danh từ
người hoà giải, người dàn xếp
Lượt xem: 324
Từ vừa tra
+
makepeace
:
người hoà giải, người dàn xếp
+
solarization
:
(nhiếp ảnh) sự làm hỏng vì phơi quá; sự bị hỏng vì phơi quá
+
vexer
:
người làm bực mình, người làm phật lòng
+
clustered poppy mallow
:
cây thường xanh, có lông tơ, lá hình tam giác, hoa màu hồng tía, nở thành cụm.
+
acknowledgment
:
sự nhận, sự công nhận, sự thừa nhậnan acknowledgment of one's fault sự nhận lỗia written acknowledgment of debt giấy nhận có vay nợ