--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
man on horseback
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
man on horseback
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: man on horseback
Phát âm : /'mænɔn'hɔ:sbæk/
+ danh từ
nhà quân phiệt độc tài tự cho mình là anh hùng cứu nước
Lượt xem: 360
Từ vừa tra
+
man on horseback
:
nhà quân phiệt độc tài tự cho mình là anh hùng cứu nước
+
four-wheeled
:
thuộc, liên quan tới các loại xe có 4 bánh
+
rát mặt
:
Feel a burning sensation on one's faceNắng rát mặtTo feel a burning sensation on one's face because of the sun