manager
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: manager
Phát âm : /'mænidʤə/
+ danh từ
- người quản lý, quản đốc, giám đốc; người trông nom; người nội trợ
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
coach handler director managing director
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "manager"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "manager":
maker manager manger masher masker mauser mazer meager menagerie monger more... - Những từ có chứa "manager":
city manager district manager manager manageress managerial managership mismanager stage manager - Những từ có chứa "manager" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
gia thần trưởng phòng giám đốc quản đốc ông bầu
Lượt xem: 661