maker
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: maker
Phát âm : /'meikə/
+ danh từ
- người làm, người sáng tạo, người tạo ra
- (Maker) ông tạo, con tạo
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
manufacturer manufacturing business Godhead Lord Creator Maker Divine God Almighty Almighty Jehovah shaper
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "maker"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "maker":
magyar maigre major maker manager manger masher masker masseur mauser more... - Những từ có chứa "maker":
back-maker basket-maker book-maker bootmaker cabinet-maker cloakmaker clockmaker coffee maker decision maker diemaker more... - Những từ có chứa "maker" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
mai mối ông tơ
Lượt xem: 947