maneuver
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: maneuver
Phát âm : /mə'nu:və/
+ danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) manoeuvre
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "maneuver"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "maneuver":
maneuver manoeuvre manpower minever miniver - Những từ có chứa "maneuver":
maneuver maneuverable outmaneuver
Lượt xem: 552