tactics
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tactics
Phát âm : /'tæktiks/
+ danh từ, số nhiều dùng như số ít
- (quân sự) chiến thuật
- sách lược
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tactics"
- Những từ có chứa "tactics" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chiến thuật hoãn binh đối sách sách lược nghi binh ấn định biến hóa biến hoá Phong Trào Yêu Nước
Lượt xem: 707