library
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: library
Phát âm : /'laibrəri/
+ danh từ
- thư viện, phòng đọc sách
- circulating library
thư viện lưu động
- free library public library
thư viện công cộng
- reference library
thư viện tra cứu
- circulating library
- tủ sách
- loại sách (có liên quan về nội dung, đóng bìa giống nhau)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
program library subroutine library depository library
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "library"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "library":
labra l-bar liber library livery lobar - Những từ có chứa "library":
circulating library depository library interlibrary lending-library library library science library steps rental library - Những từ có chứa "library" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
thư phòng thư viện đồ thư quán phích
Lượt xem: 1221