manliness
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: manliness
Phát âm : /'mænlinis/
+ danh từ
- tính chất đàn ông; đức tính đàn ông; tính hùng dũng, tính mạnh mẽ, tính can đảm, tính kiên cường
- vẻ đàn ông (đàn bà)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
manfulness virility
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "manliness"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "manliness":
maleness manliness mealiness - Những từ có chứa "manliness":
manliness old-womanliness womanliness
Lượt xem: 384