mannered
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mannered
Phát âm : /'mænəd/
+ tính từ
- kiểu cách, cầu kỳ (văn phong)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mannered"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "mannered":
mannered marred - Những từ có chứa "mannered":
bad-mannered ill-mannered ill-manneredness mannered mild-mannered unmannered well-mannered - Những từ có chứa "mannered" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
phong lưu bặt thiệp hư thân thanh tao cao nhã cà lơ nặc nô hiền hoà kiểu cách bạt thiệp more...
Lượt xem: 347