mannerism
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mannerism
Phát âm : /'mænərizm/
+ danh từ
- thói cầu kỳ, thói kiểu cách
- thói riêng, phong cách riêng, văn phong riêng
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
affectation pose affectedness idiosyncrasy foible
Lượt xem: 656