affectation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: affectation
Phát âm : /,æfek'teiʃn/
+ danh từ
- sự điệu bộ, sự màu mè, sự không tự nhiên
- sự giả vờ, sự giả bô, sự làm ra vẻ
- (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự bổ nhiệm, sự sử dụng (vào một việc gì)
- all ship whatever their affectation
tất cả các tàu, bất cứ sử dụng vào việc gì
- all ship whatever their affectation
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
mannerism pose affectedness
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "affectation"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "affectation":
affectation affection
Lượt xem: 501