--

affectation

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: affectation

Phát âm : /,æfek'teiʃn/

+ danh từ

  • sự điệu bộ, sự màu mè, sự không tự nhiên
  • sự giả vờ, sự giả bô, sự làm ra vẻ
  • (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự bổ nhiệm, sự sử dụng (vào một việc gì)
    • all ship whatever their affectation
      tất cả các tàu, bất cứ sử dụng vào việc gì
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "affectation"
Lượt xem: 448