--

manuscript

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: manuscript

Phát âm : /'mænjuskript/

+ danh từ

  • bản viết tay; bản thảo, bản đưa in (của tác giả)
  • in manuscript
    • chưa in
      • poems still in manuscript
        những bài thơ chưa in

+ tính từ

  • viết tay
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "manuscript"
Lượt xem: 455