maple
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: maple
Phát âm : /'meipl/
+ danh từ
- (thực vật học) cây thích
- gỗ thích
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "maple"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "maple":
maniple maple mayfly maypole mobile movable muffle mumble - Những từ có chứa "maple":
dwarf maple maple maple-like sugar-maple
Lượt xem: 672