muffle
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: muffle
Phát âm : /'mʌfl/
+ danh từ
- mồn (trâu, bò...)
+ ngoại động từ
- (+ up) bọc, ủ, quấn (bằng áo ấm, khăn ấm)
- to muffle up one's throat
quấn khăn choàng cổ
- to muffle up one's throat
- bịt, bóp nghẹt, làm cho bớt kêu, làm cho nghẹt tiếng
- muffled voices
những tiếng nói bị nghẹt lại
- muffled voices
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "muffle"
Lượt xem: 601