market-gardener
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: market-gardener
Phát âm : /'mɑ:kit,gɑ:dnə/
+ danh từ
- người làm nghề trồng rau (để đem bán ở chợ)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "market-gardener"
- Những từ có chứa "market-gardener" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chợ giá thị trường chứng khoán chợ đen chợ chiều đứng đường Tây Bắc thị trường giá chợ đen đánh tháo more...
Lượt xem: 277