market-place
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: market-place
Phát âm : /'mɑ:kitpleis/
+ danh từ
- nơi họp chợ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "market-place"
- Những từ có chứa "market-place" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chợ giá thị trường chứng khoán chợ đen chợ chiều đứng đường khơi diễn rong địa danh định sở more...
Lượt xem: 253