martyr
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: martyr
Phát âm : /'mɑ:tə/
+ danh từ
- kẻ chết vì nghĩa; kẻ chết vì đạo; kẻ chịu đoạ đày; liệt sĩ
+ ngoại động từ
- hành hình (ai) vì đạo
- hành hạ, đoạ đày
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "martyr"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "martyr":
martyr martyry mortar murder - Những từ có chứa "martyr":
edward the martyr martyr martyrdom martyrise martyrization martyrize martyrolatry martyrological martyrologist martyrology more... - Những từ có chứa "martyr" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
liệt sĩ tử sĩ
Lượt xem: 806