--

murder

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: murder

Phát âm : /'mə:də/

+ danh từ

  • tội giết người, tội ám sát
    • to commit murder
      phạm tội giết người
  • to cry blue murder
    • la ó om sòm
  • to get away with murder
    • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nghịch ngợm (phá phách...) mà không bị làm sao
  • the murder is out
    • tất cả điều bí mật bị lộ; vụ âm mưu đã bị khám phá

+ ngoại động từ

  • giết, ám sát
  • tàn sát
  • (nghĩa bóng) làm hư, làm hỏng, làm sai (vì dốt nát, kém cỏi)
    • to murder a song
      hát sai một bài hát
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "murder"
Lượt xem: 651