mass-produce
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mass-produce
Phát âm : /'mæsprə,dju:s/
+ ngoại động từ
- sản xuất hàng loạt
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mass-produce"
- Những từ có chứa "mass-produce":
mass-produce mass-produced - Những từ có chứa "mass-produce" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
sinh lợi nông sản đám sinh khối cầu siêu cầu hồn giạt biến chứng sản xuất tập trung more...
Lượt xem: 376