--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ maternalism chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
hậu thuẩn
:
Force in support in the rear, support rear troopsMột chính quyền được toàn thể nhân dân làm hậu thuẫnA government with the whole people as their support rear troops, a government having the support of the whole people
+
director of central intelligence
:
Giám Ðốc Trung Ương Tình Báo của Hoa Kỳ