examine
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: examine
Phát âm : /ig'zæmin/
+ ngoại động từ
- khám xét, xem xét, thẩm tra, khảo sát, nghiên cứu
- hỏi thi, sát hạch (một thí sinh)
- (pháp lý) thẩm vấn
+ nội động từ
- ((thường) + into) thẩm tra, xem xét, khảo sát
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "examine"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "examine":
equine exam examen examine examinee - Những từ có chứa "examine":
cross-examine examine examinee examiner re-examine unexamined - Những từ có chứa "examine" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
hỏi thi chẩn bịnh duyệt giám định nghiên cứu lược khảo đào sâu cật vấn sát hạch soát xét more...
Lượt xem: 648