inoperable
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: inoperable
Phát âm : /in'ɔpərəbl/
+ tính từ
- không mổ được (ung thư...)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "inoperable"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "inoperable":
inferable inferrable inoperable
Lượt xem: 379