--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ mates chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
cimicifuga racemosa
:
cây cohosh đen.(một loại cây thuốc làm dịu tử cung; điều chỉnh sự co giãn lúc đẻ)
+
amphictyony
:
đại nghị liên bang (cổ Hy lạp)
+
daubentonia madagascariensis
:
(động vật học) Loài khỉ con Aiai
+
lawful
:
hợp pháp, đúng luậtto come of lawful age đến tuổi công dân
+
thâm trầm
:
deep