matrices
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: matrices
Phát âm : /'meitriks/
+ danh từ, số nhiều matrices /'meitrisi:z/
- (giải phẫu) tử cung, dạ con
- (kỹ thuật) khuôn cối, khuôn dưới
- (toán học) ma trận
- (số nhiều) chất gian bào
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "matrices"
Lượt xem: 333