metric
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: metric
Phát âm : /'metrik/
+ tính từ
- (thuộc) mét
- the metric system
hệ thống mét
- the metric system
- (như) metrical
- (toán học) Mêtric
- metric geometry
hình học mêtric
- metric geometry
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
measured metrical system of measurement metric unit metric function
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "metric"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "metric":
matrices matrix meteoric metric metrics mithraic - Những từ có chứa "metric":
acidimetric actinometric actinometrical algometric alkalimetric allometric anemometric anemometrical anisometric anthropometric more...
Lượt xem: 404