matron
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: matron
Phát âm : /'meitrən/
+ danh từ
- đàn bà có chồng
- bà quản lý (bệnh viện, trường học...)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "matron"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "matron":
matrimony matron - Những từ có chứa "matron":
matron matronage matronal matronhood matronlike matronly matronymic
Lượt xem: 359