matrimony
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: matrimony
Phát âm : /'mætriməni/
+ danh từ
- hôn nhân; đời sống vợ chồng
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
marriage union spousal relationship wedlock
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "matrimony"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "matrimony":
matrimony matron - Những từ có chứa "matrimony":
common matrimony vine matrimony
Lượt xem: 468