--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ max chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
dci
:
chỉ huy cục tình báo trung ương Hoa Kỳ
+
mít
:
(Bot)jack-treetrái mítjack-fruit
+
trị
:
to treat, to cure to suppress,to quell to chastise
+
cáu
:
Dirtcáu bám ở cổa neck covered with dirt
+
cmv
:
vi rút CMV - gây viêm nhiễm qua đường ăn uống. Loại virut này làm to tế bào biểu mô và gây biến dạng thai nhi, làm suy yếu hệ thống miễn dịch ở người.