maximum
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: maximum
Phát âm : /'mæksiməm/ Cách viết khác : (maxima) /'mæksimə/
+ danh từ số nhiều
- điểm cao nhất, cực điểm, cực độ, tối đa
+ tính từ
- cực độ, tối đa
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
maximal utmost uttermost level best upper limit - Từ trái nghĩa:
minimal minimum lower limit
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "maximum"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "maximum":
magnum maxim maxima maximum - Những từ có chứa "maximum":
chrysanthemum maximum chrysanthemum maximum chrysanthemum maximum maximum maximum - Những từ có chứa "maximum" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
tối đa đa cực điểm
Lượt xem: 835