utmost
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: utmost
Phát âm : /' tmoust/ Cách viết khác : (uttermost) /' t moust/
+ tính từ
- xa nhất, cuối cùng
- utmost limits
giới hạn cuối cùng
- utmost limits
- hết sức, vô cùng, tột bực, cực điểm
- to make the utmost efforts to
cố gắng hết sức để
- to make the utmost efforts to
+ danh từ
- mức tối đa, cực điểm
- to the utmost
đến mức tối đa, đến cực điểm
- to do one's utmost
gắng hết sức
- to the utmost
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
farthermost farthest furthermost furthest uttermost last extreme utmost(a) uttermost(a) maximum level best
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "utmost"
- Những từ có chứa "utmost":
outmost utmost - Những từ có chứa "utmost" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
riết nong nả cật lực bần cùng hóa bần cùng hoá bần cùng hoá bần cùng hóa gia công dốc chí nỗ lực more...
Lượt xem: 786