medullated
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: medullated+ Adjective
- (nơron, tế bào thần kinh) được bọc một lớp myelin
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "medullated"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "medullated":
medalled modulated methylated medullated
Lượt xem: 336