--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
lủng liểng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
lủng liểng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lủng liểng
+
Swing; dangle
Lượt xem: 509
Từ vừa tra
+
lủng liểng
:
Swing; dangle
+
bế
:
To hold (in one's arms)bế em cho mẹ đi làmto hold one's baby brother (sister) for mother to go to workđòi mẹ bếto want one's mother to hold one in her arms
+
angry
:
giận, tức giận, cáuto be (get) angry with (at) someone tức giận aito be (get) angry at (about) something tức giận về cái gìto make someone angry làm cho ai tức giận, chọc tức ai
+
ngươi
:
(cũ) Thou, theexem con ngươi
+
sát thương
:
Anti-personalVũ khí sát thươngAnti-personal weapons