--

mellowness

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mellowness

Phát âm : /'melounis/

+ danh từ

  • tính chất chín, tính ngọt dịu (quả)
  • tính dịu, tính êm, tính ngọt giong (rượu vang)
  • tính xốp, tính dễ cày (đất)
  • tính êm ái, tính dịu dàng (màu sắc, âm thanh)
  • tính chín chắn, tính khôn ngoan, tính già giặn (tính tình)
  • tình trạng chếnh choáng
  • tính vui vẻ
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mellowness"
Lượt xem: 383