fullness
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fullness
Phát âm : /'fulnis/ Cách viết khác : (fulness) /'fulnis/
+ danh từ
- sự đầy đủ
- sự no đủ
- a feeling of fullness
cảm giác no đủ
- a feeling of fullness
- sự đầy đặn, sự nở nang
- sự lớn (âm thanh)
- tính đậm, tính thắm (màu sắc)
- the fullness of the heart
- (kinh thánh) cảm xúc chân thành, tình cảm chân thành
- the fullness of time
- thời gian định trước; thời gian thích hợp
- the fullness of the world
- của cải của trái đất
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
voluminosity voluminousness mellowness richness comprehensiveness
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "fullness"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "fullness":
fellness filialness filminess foulness fullness fulness - Những từ có chứa "fullness":
fullness healthfullness untruthfullness
Lượt xem: 549