membrane
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: membrane
Phát âm : /'membrein/
+ danh từ
- màng
- nucous membrane
màng nhầy
- nucous membrane
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "membrane"
- Những từ có chứa "membrane":
cytomembrane embryonic membrane membrane membrane-forming membraneous - Những từ có chứa "membrane" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
niêm mạc đàn nhị bán thấm màng
Lượt xem: 169