memoranda
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: memoranda
Phát âm : /,memə'rændə/
+ danh từ, số nhiều memorandum /,memə'rændem/, memorandums /,meme'rændəmz/
- sự ghi để nhớ
- to make a memoranda of something
ghi một chuyện gì để nhớ
- to make a memoranda of something
- (ngoại giao) giác thư, bị vong lục
- (pháp lý) bản ghi điều khoản (của giao kèo)
- (thương nghiệp) bản sao, thư báo
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
memo memorandum
Lượt xem: 351