men's room
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: men's room
Phát âm : /'menzrum/
+ danh từ
- nơi vệ sinh nam
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "men's room"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "men's room":
men's room mess-room - Những từ có chứa "men's room" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
phòng buồng lái buồng chỗ buồng không giảng đường khuê các đại diện phòng ăn nhà ăn more...
Lượt xem: 453