menacing
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: menacing+ Adjective
- đe dọa, hăm dọa
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
baleful forbidding minacious minatory ominous sinister threatening
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "menacing"
Lượt xem: 565