sinister
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sinister
Phát âm : /'sinistə/
+ tính từ
- gở, mang điểm xấu
- ác, độc ác, hung hãn, nham hiểm; đầy sát khí (vẻ mặt)
- a sinister design
một kế hoạch nham hiểm
- a sinister design
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (+ to) tai hoạ cho, tai hại cho
- (đùa cợt) trái, tả
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
black dark baleful forbidding menacing minacious minatory ominous threatening
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sinister"
Lượt xem: 698