mendable
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mendable
Phát âm : /'mendəbl/
+ tính từ
- có thể vá, có thể mạng, có thể sửa chữa được
- có thể chữa được (lỗi); có thể trở nên tốt được (tình thế)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mendable"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "mendable":
mandible mendable mutable - Những từ có chứa "mendable":
amendable commendable mendable recommendable unamendable unmendable
Lượt xem: 277