mandible
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mandible
Phát âm : /'mændibl/
+ danh từ
- hàm dưới
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
lower jaw mandibula mandibular bone submaxilla lower jawbone jawbone jowl
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mandible"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "mandible":
mandible mendable - Những từ có chứa "mandible":
coronoid process of the mandible coronoid process of the mandible mandible
Lượt xem: 476