menorrhagia
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: menorrhagia
Phát âm : /,menou'reidʤiə/
+ danh từ
- (y học) chứng rong kinh
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "menorrhagia"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "menorrhagia":
menorrhagia menorrhagic
Lượt xem: 283