menorrhagic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: menorrhagic
Phát âm : /,menou'rædʤik/
+ tính từ
- (y học) (thuộc) chứng rong kinh
- mắc chứng rong kinh
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "menorrhagic"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "menorrhagic":
menorrhagia menorrhagic
Lượt xem: 176