mentally
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mentally
Phát âm : /'mentəli/
+ phó từ
- thầm, nhẩm, trong óc, trong ý nghĩ, trong lòng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mentally"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "mentally":
mantilla mental mentally menthol metal monthly mutually - Những từ có chứa "mentally":
developmentally challenged experimentally mentally mentally ill
Lượt xem: 622