--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
menthol
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
menthol
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: menthol
Phát âm : /'menθɔl/
Your browser does not support the audio element.
+ danh từ
(hoá học) Mentola
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "menthol"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"menthol"
:
mantel
mental
mentally
menthol
metal
methyl
monthly
Những từ có chứa
"menthol"
:
menthol
mentholated
Lượt xem: 546
Từ vừa tra
+
menthol
:
(hoá học) Mentola
+
cyclopterus lumpus
:
Cá vây tròn Đại Tây Dương
+
rên rỉ
:
GroanĐau bụng rên rỉ cả đêmTo groan all night because of a belly-ache
+
czech capital
:
Thủ đô Czech của nước cộng hòa Czech
+
bạc
:
Silverthợ bạca silversmithnhẫn bạca silver ring