mentholated
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mentholated+ Adjective
- có chứa, có tẩm bạc hà
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mentholated"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "mentholated":
methylate methylated mentholated
Lượt xem: 323