--

methylate

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: methylate

Phát âm : /'meθileit/

+ ngoại động từ

  • tẩm metanola, pha metanola
    • methylate spirit
      cồn pha metanola
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "methylate"
Lượt xem: 339