--

mercerised

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mercerised

+ Adjective

  • (vải, bông) được xử lý bằng natri hydroxit để tăng độ bóng cho vải và độ bám dính của thuốc nhuộm
Lượt xem: 278