--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
mercerised
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
mercerised
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mercerised
+ Adjective
(vải, bông) được xử lý bằng natri hydroxit để tăng độ bóng cho vải và độ bám dính của thuốc nhuộm
Lượt xem: 364
Từ vừa tra
+
mercerised
:
(vải, bông) được xử lý bằng natri hydroxit để tăng độ bóng cho vải và độ bám dính của thuốc nhuộm
+
carbon-paper
:
giấy than
+
đả phá
:
Fight for the abolition ofĐả phá những tục lệ xấuTo fight for the abolition of bad practices
+
chụp lấy
:
to seize; to grab; to graspchụp lấy cơ hộito seize the opportumity
+
chaff-cutter
:
máy băm thức ăn (cho súc vật)