merciful
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: merciful
Phát âm : /'mə:siful/
+ tính từ
- hay thương xót, nhân từ, từ bi
- khoan dung
Từ liên quan
- Từ trái nghĩa:
merciless unmerciful
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "merciful"
- Những từ có chứa "merciful":
merciful mercifulness unmerciful unmercifulness
Lượt xem: 169